Đường dẫn truy cập

Cách thành lập danh từ ghép (compound nouns) (Phần 2)


Cách thành lập danh từ ghép (compound nouns) (Phần 2)
Cách thành lập danh từ ghép (compound nouns) (Phần 2)

Kính gửi thầy Phạm Văn. Em là 1 fan rất thích chương trình của thầy. Hiện nay em đang ở Daklak 1 vùng Tây Nguyên rất nghèo của Việt Nam, do vậy điều kiện học tập rất hạn chế. Em mong thầy giúp em hiểu thêm về cách thành lập danh từ ghép từ 2 danh từ khác và khi nào thì Adj thành Adv nhỉ: "A traditional formal party" hay "a traditionally formal party". Em cảm ơn thầy nhiều. Chúc thầy sức khỏe và thành công. Quynh

Rule 1: Plurals in the main element (for noun-noun compounds)

When you change a compound into plural, the main noun takes the "s". (Khi bạn đổi một danh từ kép sang số nhiều thì chỉ danh từ chính thêm "s" mà thôi.)

Mother-in-law => mothers-in-law (mẹ vợ) ["mother" là chữ chính phải thêm "s"]

Passer-by => passers-by (khách qua đường) ["passer" là chữ chính phải thêm "s"]

Tương tự: Vice president (phó tổng thống) => vice presidents; vice squad => vice squads (police dealing with vice like gambling and prostitution) (cảnh sát kiểm tục chống nạn cờ bạc và mại dâm)

Rule 2: Plurals in the main element (for adjective-noun compounds)

For certain compounds composed of a root noun and an adjective, when changed into plural, only the chief noun takes an "s". (Một số danh từ kép gồm bởi một danh từ gốc và một tĩnh từ, khi sang số nhiều chỉ danh từ gốc thêm "s" thôi.)

Secretary-general => secretaries-general (tổng thư ký)
Notary public => notaries public (chưởng khế)
Sergeant-major => sergeants-major (thượng sĩ trưởng, chức bổ nhiệm hạ sĩ quan cao nhất)
Lieutenant general => lieutenant generals (trung tướng)
Court martial => courts martial (toà án binh)

Note: The adjective that follows the main noun remains unchanged in plural. (Tĩnh từ theo sau danh từ chính không thay đổi ở số nhiều)

* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.

XS
SM
MD
LG